Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se cramponner


[se cramponner]
tự động từ
móc vào, bám vào, bíu vào
Se cramponner au bras de qqn
bám vào cánh tay ai
Se cramponner à un espoir
bíu vào một mối hi vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.